nhói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhói+
- Feeling stinging pain
- Bị gai châm đau nhói
To feel a stinging pain when pierced by a thorn
- nhoi nhói (láy, ý giảm)
Somewhat stinging
- Nhoi nhói ở mạng mỡ
To feel a somewhat stinging pain in one's side
- Bị gai châm đau nhói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhói":
nhai nhài nhãi nhái nhại nhi nhì nhỉ nhĩ nhí more... - Những từ có chứa "nhói":
nhói nhẻ nhói nhức nhói nhoi nhói - Những từ có chứa "nhói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
throbbing lancinate prickle stung sting twinge prick pleurodynia lancinating pricking more...
Lượt xem: 602