--

nhói

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhói

+  

  • Feeling stinging pain
    • Bị gai châm đau nhói
      To feel a stinging pain when pierced by a thorn
    • nhoi nhói (láy, ý giảm)
      Somewhat stinging
    • Nhoi nhói ở mạng mỡ
      To feel a somewhat stinging pain in one's side
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhói"
Lượt xem: 601