nib
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nib
Phát âm : /nib/
+ danh từ
- đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)
- đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)
- mỏ (chim)
- (số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền
- (kỹ thuật) chốt
+ ngoại động từ
- vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút
- làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)
- cắm đầu nhọn vào (vật gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nib"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nib":
nab nabob naif naive nap nape nave navy neap neb more... - Những từ có chứa "nib":
cannibal cannibalic cannibalise cannibalism cannibalistic cannibalize discernible indiscernibility indiscernible indiscernibleness more...
Lượt xem: 562