nave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nave
Phát âm : /veiv/
+ danh từ
- trục bánh xe
+ danh từ
- gian giữa của giáo đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nave":
nab nabob naevi naif naive nap nape napoo nappy nave more... - Những từ có chứa "nave":
knave knavery nave navel navel orange navel-cord navel-string unavenged unaventurous
Lượt xem: 588