nigh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nigh
Phát âm : /nai/
+ tính từ, phó từ & giới từ
- (từ cổ,nghĩa cổ); thơ gần, ở gần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nigh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nigh":
nag naggy naja naze nazi neck negus neigh nek newish more... - Những từ có chứa "nigh":
all-night anigh benighted bridal night carpet-knight climbing nightshade common nightshade day-and-night deadly nightshade first night more...
Lượt xem: 456