nonconformity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nonconformity
Phát âm : /'nɔnkən'fɔ:miti/
+ danh từ
- sự không theo lề thói
- sự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở Anh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nonconformance nonconformism - Từ trái nghĩa:
conformity conformation compliance abidance conformism
Lượt xem: 779