conformity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conformity
Phát âm : /kən'fɔ:miti/
+ danh từ
- (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
- (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo
- in conformity with the law
theo đúng luật
- in conformity with the law
- sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ossification accord accordance conformism conformation compliance abidance conformance - Từ trái nghĩa:
nonconformity nonconformism nonconformance disobedience noncompliance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conformity"
- Những từ có chứa "conformity":
conformity inconformity nonconformity unconformity
Lượt xem: 591