north-easter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: north-easter
Phát âm : /'nɔ:θ'i:stə/
+ danh từ
- gió đông bắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "north-easter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "north-easter":
north-easter north-wester - Những từ có chứa "north-easter":
north-easter north-easterly north-eastern - Những từ có chứa "north-easter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bấc bắc bắc nam gió bấc bắc cực Cao Bằng heo may Hồ Chí Minh tây bắc bắc vĩ tuyến more...
Lượt xem: 320