--

notch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: notch

Phát âm : /nɔtʃ/

+ danh từ

  • vết khía hình V
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi
  • (thông tục) mức, mức độ
    • prices have reached the highest notch
      giá cả đã lên tới mức cao nhất

+ ngoại động từ

  • khía hình V
  • đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "notch"
Lượt xem: 579