--

nick

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nick

Phát âm : /nik/

+ danh từ

  • nấc, khía
  • in the nick [of time]
    • đúng lúc

+ ngoại động từ

  • cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
  • cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
  • bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)
  • đoán trúng (sự thật)
  • gieo (súc sắc) trúng số to
  • (từ lóng) ăn cắp, xoáy

+ nội động từ

  • (nick in) chặn ngang (chạy đua)
  • (nick with) giao phối (động vật)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nick"
Lượt xem: 486