nick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nick
Phát âm : /nik/
+ danh từ
- nấc, khía
- in the nick [of time]
- đúng lúc
+ ngoại động từ
- cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
- cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
- bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)
- đoán trúng (sự thật)
- gieo (súc sắc) trúng số to
- (từ lóng) ăn cắp, xoáy
+ nội động từ
- (nick in) chặn ngang (chạy đua)
- (nick with) giao phối (động vật)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nick"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nick":
nag naja nance nancy naze nazi neck neigh nek news more... - Những từ có chứa "nick":
cami-knickers cupronickel david o. selznick david oliver selznick dominick finicking finicky knick-knack knick-knackery knickerbocker more...
Lượt xem: 486