nymph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nymph
Phát âm : /nimf/
+ danh từ
- (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)
- (thơ ca) người con gái đẹp
- (động vật học) con nhộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nymph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nymph":
nap nape nappy neap nimbi nip nippy nope numb nymph more... - Những từ có chứa "nymph":
nymph nymphet nympho nympholepsy nympholept nymphomaniac nymphomaniacal sea-nymph water-nymph wood-nymph
Lượt xem: 748