--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nã

+ verb  

  • to hunt for
    • tầm nã
      to track down. to fire at
    • nã đại bác
      to fire at with guns. to squeeze
    • nã tiền ai
      to squeeze money from somebody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nã"
Lượt xem: 771