nòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nòi+
- Race
- Nòi bò
A race of oxem
- Nòi người
A human race
- Nòi bò
- Pedigree[d]
- Ngựa nòi
A pedigree horse.
- Ngựa nòi
- (thông tục) Crack
- Cờ bạc nòi
A crack gamble
- Cờ bạc nòi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nòi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nòi":
nai nài nải nái nại nhai nhài nhãi nhái nhại more... - Những từ có chứa "nòi":
giống nòi nòi nòi giống nảy nòi nhà nòi - Những từ có chứa "nòi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pedigree pedigreed unpedigreed runt true-bred race unblooded subbreed dysgenic high-bred more...
Lượt xem: 456