--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạn
+ adj
danger; calamity; disaster
gặp nạn
to be in danger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nạn"
:
nan
nản
nán
nạn
nắn
nặn
nân
nén
nên
nền
more...
Những từ có chứa
"nạn"
:
dân tị nạn
gặp nạn
hoạn nạn
khạng nạng
khốn nạn
lánh nạn
lâm nạn
nạn
nạn dân
nạn nhân
more...
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
nạn
:
danger; calamity; disastergặp nạnto be in danger