--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắn
+ verb
to mould; to model; to set
nắn xương gãy
to set a broken bone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nắn"
:
nan
nản
nán
nạn
nắn
nặn
nân
nén
nên
nền
more...
Những từ có chứa
"nắn"
:
ánh nắng
bêu nắng
cảm nắng
hé nắng
nắn
nắn điện
nắn bóp
nắn gân
nắn nót
nắng
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
nắn
:
to mould; to model; to setnắn xương gãyto set a broken bone