--

nặn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặn

+  

  • Knead, model
    • Nặn bột thành những con giống
      To knead coloured dough into coloured paste animals
    • Nặn tượng ai
      To model someone's effigy
  • Squeeze out
    • Nặn mủ ở nhọt ra
      To squeeze matter out of a boil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặn"
Lượt xem: 552