--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nản
+ adj
discouraged; despondent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nản"
:
nan
nản
nán
nạn
nắn
nặn
nân
nén
nên
nền
more...
Những từ có chứa
"nản"
:
chán nản
nản
nản chí
nản lòng
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
nản
:
discouraged; despondent
+
dày
:
thick; deep; densetrời cao đất dàyHigh heaven and deep earth
+
nên
:
ought tọanh nên đi chơiYou ought to go to play. should, had beeter. 2- to become
+
mơm
:
Smooth with one's fingersMơn tócTo smooth one's hair with one's fingers
+
bít
:
To stop, to block, to sealnhét giấy bít khe hởto stop a gap with bits of papercây đổ làm bít lối đia fallen tree blocked the waynhư bịt