--

obedience

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obedience

Phát âm : /ə'bi:djəns/

+ danh từ

  • sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng
    • obedience of law
      sự phục tùng pháp luật
  • (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành
    • the obedience of the Pope
      khu vực tôn quyền của giáo hoàng
  • in obedience to
    • vâng lệnh, theo lệnh
  • passive obedience
    • sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
    • sự miễn cưỡng tuân theo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obedience"
Lượt xem: 669