disobedience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disobedience
Phát âm : /,disə'bi:djəns/
+ danh từ
- sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
obedience conformity conformation compliance abidance obeisance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disobedience"
- Những từ có chứa "disobedience":
civil disobedience disobedience
Lượt xem: 619