prolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prolate
Phát âm : /prolate/
+ tính từ
- (toán học) dài (ra)
- prolate spheroid
phỏng cầu dài
- prolate spheroid
- mở rộng, phát triển rộng
- (nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
egg-shaped elliptic elliptical oval oval-shaped ovate oviform ovoid watermelon-shaped - Từ trái nghĩa:
oblate pumpkin-shaped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prolate"
Lượt xem: 406