--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thu
+ noun
autumn;(Mỹ) fall
+ verb
to collect to get back; to recall to obtain, to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thu"
:
tàu
tẩu
tấu
tậu
tếu
tha
thà
thả
thau
tháu
more...
Những từ có chứa
"thu"
:
ảo thuật
ở thuê
ống thuốc
ăn thua
đánh thuế
đánh thuốc độc
đánh thuốc mê
đóng thuế
đời thuở
đua thuyền
more...
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
thu
:
autumn;(Mỹ) fall