--

occlude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occlude

Phát âm : /'ɔklu:d/

+ ngoại động từ

  • đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...)
  • (hoá học) hút giữ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occlude"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "occlude"
    occlude occult
Lượt xem: 468