disengage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disengage
Phát âm : /'disin'geidʤ/
+ ngoại động từ
- làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra
- làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...)
- (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm)
+ nội động từ
- tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc
- thoát ra, bốc lên (hơi...)
- (thể dục,thể thao) gỡ đường kiếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disengage"
- Những từ có chứa "disengage":
disengage disengaged disengagement - Những từ có chứa "disengage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buông tha gỡ cởi
Lượt xem: 561