crude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crude
Phát âm : /kru:d/
+ tính từ
- nguyên, sống, thô, chưa luyện
- crude oil
dầu thô
- crude oil
- chưa chín, còn xanh (quả cây)
- không tiêu (đồ ăn)
- thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua
- crude methods
những phương pháp thô thiển
- crude methods
- thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
- crude manners
tác phong lỗ mãng
- crude violation
sự vi phạm thô bạo
- crude manners
- (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)
- (ngôn ngữ học) không biến cách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crude"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crude":
card charade cord corded corrode court crate create credit creed more... - Những từ có chứa "crude":
crude crude iron crude oil crudeness recrudesce recrudescency recrudescense recrudescent
Lượt xem: 761