--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ old-hat(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
incandescent
:
nóng sángincandescent lamp đèn nóng sang
+
mở rộng
:
Enlarge, extend, expandThành phố được mở rộng hơn trước nhiềuThe city has been considerably enlarged compared with before
+
cva
:
(y học) chứng ngập máu
+
trọc
:
shaven leare
+
huệ cố
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ