cva
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cva+ Noun
- (y học) chứng ngập máu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stroke apoplexy cerebrovascular accident CVA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CVA"
Lượt xem: 737