--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trọc
+ adj
shaven leare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trọc"
:
trạc
trắc
trặc
trí óc
tróc
trọc
trục
trực
trước
Những từ có chứa
"trọc"
:
ô trọc
trằn trọc
trọc
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
trọc
:
shaven leare
+
huệ cố
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ
+
kiệt tác
:
MasterpieceKiều là kiệt tác của Nguyễn DuKieu is Nguyen Du's masterpiece
+
bụng
:
Bellyđau bụngto have a bellyacheno bụng đói con mắthis eyes are bigger than his bellycá chép đầy một bụng trứnga carp with a bellyful of spawnbụng mang dạ chửato be big with child
+
sun-dial
:
đồng hồ mặt trời