oner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oner
Phát âm : /'wʌnə/
+ danh từ
- (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách
- a oner at something
người cừ về một cái gì
- a oner at something
- cú đấm mạnh
- (thông tục) cú đánh được tính một điểm
- (từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oner":
oner owner - Những từ có chứa "oner":
abandoner air-conditioner almoner ballooner boner buffoonery commissioner commissionership commoner conditioner more...
Lượt xem: 141