original
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: original
Phát âm : /ə'ridʤənl/
+ tính từ
- (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên
- (thuộc) nguyên bản chính
- where is the original picture?
bức ảnh chính ở đâu?
- where is the original picture?
- độc đáo
- original remark
lời nhận xét độc đáo
- original remark
+ danh từ
- nguyên bản
- to read Dickens in the original
đọc những nguyên bản của Đích-ken
- to read Dickens in the original
- người độc đáo; người lập dị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
archetype pilot master master copy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "original"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "original":
original originally - Những từ có chứa "original":
aboriginal original originality originally unoriginal - Những từ có chứa "original" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bốn ăn báo chí chưa an toàn biết bỏng bao giờ có biển more...
Lượt xem: 625