other
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: other
Phát âm : /'ʌðə/
+ tính từ
- khác
- we have other evidence
chúng tôi có chứng cớ khác
- it was none other than Nam
không phải ai khác mà chính là Nam
- we have other evidence
- kia
- now open the other eye
bây giờ mở mắt kia ra
- now open the other eye
- every other day
- (xem) every
- the other day
- (xem) day
- on the other hand
- mặt khác
+ danh từ & đại từ
- người khác, vật khác, cái khác
- the six other are late
sáu người kia đến chậm
- give me some others
đưa cho tôi một vài cái khác
- the six other are late
+ phó từ
- khác, cách khác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "other"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "other":
odor odour other otter outer outré outwear - Những từ có chứa "other":
another blood brother bother botheration bothered bothersome brother brother-in-law brotherhood brotherless more...
Lượt xem: 560