--

outer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outer

Phát âm : /'autə/

+ tính từ

  • ở phía ngoài, ở xa hơn
    • the outer space
      vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí
    • the outer world
      thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài

+ danh từ

  • vòng ngoài cùng (mục tiêu)
  • phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outer"
Lượt xem: 486