outer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outer
Phát âm : /'autə/
+ tính từ
- ở phía ngoài, ở xa hơn
- the outer space
vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí
- the outer world
thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài
- the outer space
+ danh từ
- vòng ngoài cùng (mục tiêu)
- phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "outer":
odor odour other otter outdare outdoor outdraw outdrew outer outroar more... - Những từ có chứa "outer":
accoutered in-and-outer out-and-outer outer outermost outerwear pouter souter spouter touter - Những từ có chứa "outer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quách da cật sầu riêng
Lượt xem: 486