--

outwear

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outwear

Phát âm : /aut'weə/

+ ngoại động từ outwore, outworn

  • bền hơn, dùng được lâu hơn
  • dùng cũ, dùng hỏng
  • làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa
  • chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outwear"
Lượt xem: 388