overstrung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overstrung
Phát âm : /'ouvə'strʌɳ/
+ tính từ
- quá căng thẳng (thần kinh...)
- chéo nhau (dây đàn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
edgy high-strung highly strung jittery jumpy nervy restive uptight
Lượt xem: 401