restive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restive
Phát âm : /'restiv/
+ tính từ
- khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
- bất kham (ngựa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
edgy high-strung highly strung jittery jumpy nervy overstrung uptight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "restive"
Lượt xem: 498