pact
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pact
Phát âm : /pækt/
+ danh từ
- hiệp ước, công ước
- Pact of Peace
- hiệp ước hoà bình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pact"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pact":
packet pact papist past paste pasty paucity pest picket picot more... - Những từ có chứa "pact":
compact compact car compact disc compact disc read-only memory compact disc recordable compact disc write-once compact disk compact-disk burner compaction compactness more...
Lượt xem: 705