paste
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paste
Phát âm : /peist/
+ danh từ
- bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)
- kẹo mềm
- thuỷ tinh giả kim cương
- (từ lóng) cú đấm
+ ngoại động từ
- dán (bằng hồ)
- to paste up
niêm yết; dán lên
- to paste up
- (từ lóng) đấm, đánh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spread library paste glue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paste"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "paste":
packet pact papist past paste pasty peseta pest pigsty pissed more... - Những từ có chứa "paste":
anchovy-paste impaste paste pasteboard pastel pastelist pastellist pastern pasteurism pasteurization more... - Những từ có chứa "paste" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồ bánh tét bánh chay bánh tày uỵch giò mỡ giò lụa giò bì bánh chưng giò thủ more...
Lượt xem: 635