--

treaty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treaty

Phát âm : /'tri:ti/

+ danh từ

  • hiệp ước
    • a peace treaty
      một hiệp ước hoà bình
    • to enter into a treaty; to make a treaty
      ký hiệp ước
  • sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng
    • to be in treaty with someone for
      đang điều đình với ai để
    • by private treaty
      do thoả thuận riêng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treaty"
Lượt xem: 606