pest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pest
Phát âm : /pest/
+ danh từ
- người làm hại, vật làm hại
- garden pests
sâu chuột làm hại vườn
- garden pests
- (nghĩa bóng) tai hoạ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pest":
pact papist past paste pasty peseta pest picot pigsty posit more... - Những từ có chứa "pest":
alpestrine anapest anapestic campestral dopester pest pest-house pester pesthole pesticide more... - Những từ có chứa "pest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sâu bệnh sâu diệt trừ
Lượt xem: 807