--

pearl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pearl

Phát âm : /pə:l/

+ danh từ

  • đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)

+ danh từ

  • hạt trai, ngọc trai
    • imitation
      pearl hạt trai giả
  • ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng))
  • hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...)
  • viên nhỏ, hạt nhỏ
  • (ngành in) chữ cỡ 5
  • to cast pearls before swine
    • đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy

+ ngoại động từ

  • rắc thành những giọt long lanh như hạt trai
  • rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ
  • làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai

+ nội động từ

  • đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)
  • mò ngọc trai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pearl"
Lượt xem: 1361