--

poorly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poorly

Phát âm : /'puəli/

+ phó từ

  • nghèo nàn, thiếu thốn
  • xoàng, tồi

+ tính từ

  • không khoẻ, khó ở
    • to feel rather poorly
      thấy người không được khoẻ
    • to look very poorly
      trông có vẻ không khoẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poorly"
Lượt xem: 645