pert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pert
Phát âm : /pə:t/
+ tính từ
- sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...)
- a pert answer
một câu trả lời sỗ sàng
- a pert answer
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impertinent irreverent saucy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pert":
pard parity parrot part party perdu perdue peridot period pert more... - Những từ có chứa "pert":
aperture appertain church property color property community property computer expert diodora apertura economic expert eczema hypertrophicum expert more... - Những từ có chứa "pert" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lăng loàn xấc xược
Lượt xem: 504