passible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passible
Phát âm : /'pæsibl/
+ tính từ
- (tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc động
- chịu đựng được đau khổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "passible":
passable passably passible possible possibly - Những từ có chứa "passible":
impassible impassibleness passible
Lượt xem: 342