--

pea

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pea

Phát âm : /pi:/

+ danh từ

  • (thực vật học) đậu Hà-lan; đậu
    • green peas
      đậu Hà-lan còn non
    • split peas
      đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)
  • as like as two peas
    • (xem) like
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pea"
Lượt xem: 590