pearl-fisher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pearl-fisher
Phát âm : /'pə:l,daivə/ Cách viết khác : (pearler) /pearler/ (pearl-fisher) /pearl-fisher/
+ danh từ
- người mò ngọc trai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pearl-fisher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pearl-fisher":
pearl-fisher pearl-fishery - Những từ có chứa "pearl-fisher":
pearl-fisher pearl-fishery - Những từ có chứa "pearl-fisher" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngư ông ngọc bội ốc xà cừ ngọc trai trân châu cẩn hạt trai kỷ châu
Lượt xem: 322