pearl-fishery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pearl-fishery
Phát âm : /'pə:l,fiʃəri/
+ danh từ
- nghề mò ngọc trai
- nơi mò ngọc trai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pearl-fishery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pearl-fishery":
pearl-fisher pearl-fishery - Những từ có chứa "pearl-fishery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngư trường ngọc bội ốc xà cừ ngọc trai trân châu cẩn hạt trai kỷ châu
Lượt xem: 336