conk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conk
Phát âm : /kɔɳk/
+ danh từ
- (từ lóng) mũi
+ nội động từ (thông tục) ((thường) + out)
- hỏng, long ra (máy móc)
- chết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
faint swoon pass out die decease perish go exit pass away expire pass kick the bucket cash in one's chips buy the farm stall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conk"
Lượt xem: 508