perturbation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perturbation
Phát âm : /,pə:tə:'beiʃn/
+ danh từ
- sự đảo lộn, sự xáo trộn
- sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ; sự xôn xao; sự xao xuyến, sự lo sợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disruption fluster disturbance upset
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perturbation"
- Những từ có chứa "perturbation":
imperturbation perturbation
Lượt xem: 381