pervade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pervade
Phát âm : /pə:'veid/
+ ngoại động từ
- toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)
- the perfume of flowers pervades the air
không khí thơm ngát mùi hoa
- the perfume of flowers pervades the air
- lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pervade"
Lượt xem: 575