--

pervade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pervade

Phát âm : /pə:'veid/

+ ngoại động từ

  • toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)
    • the perfume of flowers pervades the air
      không khí thơm ngát mùi hoa
  • lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pervade"
Lượt xem: 528