--

permeate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permeate

Phát âm : /'pə:mieit/

+ động từ

  • thấm vào, thấm qua
    • water permeates sand
      nước thấm vào cát
  • tràn ngập
  • (+ through, among, into) toả ra, lan khắp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permeate"
Lượt xem: 760