permeate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permeate
Phát âm : /'pə:mieit/
+ động từ
- thấm vào, thấm qua
- water permeates sand
nước thấm vào cát
- water permeates sand
- tràn ngập
- (+ through, among, into) toả ra, lan khắp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permeate"
Lượt xem: 819