posit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: posit
Phát âm : /'pɔzit/
+ ngoại động từ
- thừa nhận, cho là đúng
- đặt, đặt ở vị trí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "posit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "posit":
pact papist past paste pasty peseta pest picot pocket posit more... - Những từ có chứa "posit":
adiposity apposite apposition appositional cleanup position compositae composite composite material composite number composite order more...
Lượt xem: 522